Có 2 kết quả:

停火線 tíng huǒ xiàn ㄊㄧㄥˊ ㄏㄨㄛˇ ㄒㄧㄢˋ停火线 tíng huǒ xiàn ㄊㄧㄥˊ ㄏㄨㄛˇ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cease-fire line

Từ điển Trung-Anh

cease-fire line